0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7310 |
Quảng cáo |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0220 |
Khai thác gỗ |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 |
In ấn |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0893 |
Khai thác muối |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |