4633 |
Bán buôn đồ uống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1811 |
In ấn |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6312 |
Cổng thông tin |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |