Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110410150 - CÔNG TY TNHH TM VÀ SX BODY PLUS KOREA

CÔNG TY TNHH TM VÀ SX BODY PLUS KOREA
Tên viết tắt BODY PLUS KOREA
Mã số thuế 0110410150
Địa chỉ A01 – L03, Khu A, Khu đô thị Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện BÙI MẠNH CƯỜNG HEO SUJEONG
Điện thoại 0972713789
Ngày hoạt động 07/07/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4911 Vận tải hành khách đường sắt
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110410143
Người đại diện: PHẠM VĂN HIỂN
Số 7, Ngõ 143/7 phố Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110410136
Người đại diện: NGUYỄN THẾ LƯU
Số 11 ngõ 202/21 đường Quyết Thắng, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110410129
Người đại diện: HOÀNG LÂM QUYỀN
Số nhà 1B, ngõ 59/31 đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110410062
Người đại diện: NGÔ VĂN THƯỞNG
Số 168, ngõ 885 đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110410168
Người đại diện: PHẠM QUỐC OAI
Số nhà 22, ngách 43, ngõ 180 đường Tây Mỗ, Tổ dân phố Phượng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110409620
Người đại diện: KIỀU VĂN NGHĨA
Thôn Xuân Sen, Xã Thủy Xuân Tiên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110409878
Người đại diện: NGÔ THỊ NGUYỆT THU
Số 6 TT01 Liền kề HD Mon, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110409596
Người đại diện: PHÍ ĐÌNH TRƯỜNG
Thôn 1, Xã Chàng Sơn, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110409885
Người đại diện: NGUYỄN THỊ XINH
Tầng 5, Số Nhà 25 Đường Hồ Mễ Trì, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110410175
Người đại diện: KWON TAEIL
Số nhà 33, ngõ 48 Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110409892
Người đại diện: LÊ KHẮC THẠCH
Thôn Bạch Đa, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110409846
Người đại diện: ĐỖ HOÀNG HIỆP
Số 65, Ngõ 54 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110409860
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HÙNG
Tòa nhà LPBank, Số 17 Tông Đản, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110410312
Người đại diện: NGUYỄN VĂN ĐẠI
Số 5, Hẻm 646/35/3, Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110409701
Người đại diện: PHẠM MINH TRÍ
Số 116 phố Trung Liệt, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110409638
Người đại diện: CHU THỊ HƯƠNG THANH
Thôn 5, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội