7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1811 |
In ấn |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5320 |
Chuyển phát |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7310 |
Quảng cáo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |