Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110398030 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG CÔNG NGHIỆP AN HÒA PHÁT

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG CÔNG NGHIỆP AN HÒA PHÁT
Tên quốc tế AN HOA PHAT INDUSTRY ACCESSARY DEVICE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt AN HOA PHAT DEVICE
Mã số thuế 0110398030
Địa chỉ Số DV10-LK437, khu đất dịch vụ Đìa Lão, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện PHẠM VĂN THỜI
Điện thoại 0989127116
Ngày hoạt động 27/06/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
7310 Quảng cáo
7710 Cho thuê xe có động cơ
4690 Bán buôn tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0110398489
Người đại diện: TRẦN TRUNG HIẾU
GS1.01S01, KĐT Vinhomes Smart City, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110398471
Người đại diện: PHÍ VIỆT CƯỜNG
Số 20, ngách 193/128 đường Phú Diễn, Tổ 16, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110398545
Người đại diện: VÕ TRỌNG ĐỨC
số nhà 1, ngõ 66, thôn Yên Bệ, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Mã số thuế: 0110399041
Người đại diện: NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN
Số 34, Ngõ 83 đường Nguyễn Khang, Tổ 37, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0110399034
Người đại diện: HÀ THỊ MẾN
Số 12A, Ngõ 24 Phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0110400240
Người đại diện: Vũ Đăng Hùng
Số 84 ngõ 138 phố Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0110399965
Người đại diện: LÊ PHƯỚC LỘC
Số 48 đường Lê Văn Lương, Khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110399891
Người đại diện: Bùi Văn Hưng
Phòng 0302, Toà H2 Hope Residences, Số 1 Đường Nguyễn Lam, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Mã số thuế: 0110399073
Người đại diện: NGUYỄN VĂN NAM
Số 3 Vũ Ngọc Phan, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0110399059
Người đại diện: VŨ VĂN THUÂN
Tầng 2, tòa 29T1, Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0110399066
Người đại diện: ĐAN THÁI DƯƠNG
Tầng 1 số nhà 85 phố Nguyễn Bá Khoản, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0110399080
Người đại diện: Đoàn Hùng Nam
Số 22 ngõ 163 đường Phú Đô, tổ dân phố số 3, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110398760
Người đại diện: VŨ NGỌC SƠN
DG 05 -04 Khu đấu giá Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110398270
Người đại diện: ĐOÀN THỊ HƯƠNG
Số nhà 15, Ngõ 30, Thôn Nhuệ, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Mã số thuế: 0110398640
Người đại diện: NGÔ HẢI DŨNG
Số 132, Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0110398721
Người đại diện: NGUYỄN HỮU THƯỢNG
Số 21/62 Phố Nguyên Hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội