4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6312 |
Cổng thông tin |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7310 |
Quảng cáo |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7911 |
Đại lý du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4311 |
Phá dỡ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1811 |
In ấn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |