3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |