4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |