1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4311 |
Phá dỡ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1811 |
In ấn |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |