Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110374826 - CÔNG TY TNHH SIT

CÔNG TY TNHH SIT
Tên quốc tế SIT COMPANY LIMITED
Tên viết tắt SIT COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0110374826
Địa chỉ Phòng số 3031, Tầng 30, Tòa G3 Khu Đô Thị Vinhomes Green Bay, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện ĐẶNG QUỐC HUY
Điện thoại 0913340639
Ngày hoạt động 02/06/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 31-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110374833
Người đại diện: NGUYỄN VĂN QUY
Thôn Phúc Xuân, Xã Bắc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110375202
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG VŨ
Biệt thự liền kề Sa34, khu đô thị FLC Garden city, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110375241
Người đại diện: LƯU VĂN VỮNG NGUYỄN THỊ ĐÀO
Đội 8, Xóm Trại, Đô Tân, Xã Bắc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110375227
Người đại diện: KIỀU VIỆT HƯNG
Thôn Cả, Xã Ngọc Hòa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110374939
Người đại diện: NGUYỄN KHẮC TIẾN
Số 08, ngõ 312 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110374946
Người đại diện: TRẦN TRUNG NHÂN
Cụm 3 xã Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110375065
Người đại diện: MAI DIỆU LINH
Số 79 Mai Hắc Đế, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110375178
Người đại diện: NGUYỄN BẢO YẾN
Tầng 2, Lô C40, Khu đấu giá 3Ha, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110375682
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NHÃ
Số 22, Ngõ 29 Phố Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110375643
Người đại diện: NGUYỄN BÁ LƯU
Căn liền kề 223, Khu đô thị Lacasta, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110374791
Người đại diện: PHẠM HUYỀN TRANG
Số 4 Phố Hàm Long, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110374801
Người đại diện: NGUYỄN QUỐC HƯNG
Số 4, Ngách 23, Ngõ 408, Đường Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110375428
Người đại diện: PHAN ANH TUẤN
Số 26 ngách 7, ngõ Chùa Liên, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110374921
Người đại diện: TRÂN QUANG HOÀNG LONG
Số 25-26, Lô 10B, Khu đô thị Trung Yên, đường Trung Yên 3, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110375259
Người đại diện: NGUYỄN CHÍ TUYỀN
Số 26, ngách 40/35 Đường Ngọc Trục, Tổ dân phố 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110375481
Người đại diện: ĐINH HOÀNG BẢO PHONG
Thôn Cấn Thượng, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội