3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2431 |
Đúc sắt thép |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6312 |
Cổng thông tin |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7310 |
Quảng cáo |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4940 |
Vận tải đường ống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4311 |
Phá dỡ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0610 |
Khai thác dầu thô |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7500 |
Hoạt động thú y |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3511 |
Sản xuất điện |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1076 |
Sản xuất chè |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7911 |
Đại lý du lịch |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |