4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6312 |
Cổng thông tin |
7911 |
Đại lý du lịch |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 |
Quảng cáo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4311 |
Phá dỡ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |