7310 |
Quảng cáo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
7911 |
Đại lý du lịch |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
0123 |
Trồng cây điều |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5310 |
Bưu chính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0220 |
Khai thác gỗ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
4311 |
Phá dỡ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
5320 |
Chuyển phát |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7500 |
Hoạt động thú y |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |