1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1811 |
In ấn |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6312 |
Cổng thông tin |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1076 |
Sản xuất chè |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4631 |
Bán buôn gạo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |