5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0114 |
Trồng cây mía |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1072 |
Sản xuất đường |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1076 |
Sản xuất chè |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0123 |
Trồng cây điều |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0111 |
Trồng lúa |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
0220 |
Khai thác gỗ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4311 |
Phá dỡ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |