8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7911 |
Đại lý du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0111 |
Trồng lúa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0123 |
Trồng cây điều |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2431 |
Đúc sắt thép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0127 |
Trồng cây chè |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0893 |
Khai thác muối |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0114 |
Trồng cây mía |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0220 |
Khai thác gỗ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1811 |
In ấn |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4631 |
Bán buôn gạo |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1076 |
Sản xuất chè |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1072 |
Sản xuất đường |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
6312 |
Cổng thông tin |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0125 |
Trồng cây cao su |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1311 |
Sản xuất sợi |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7500 |
Hoạt động thú y |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |