5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1072 |
Sản xuất đường |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4940 |
Vận tải đường ống |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
6312 |
Cổng thông tin |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1811 |
In ấn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4631 |
Bán buôn gạo |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |