1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1076 |
Sản xuất chè |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0114 |
Trồng cây mía |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0125 |
Trồng cây cao su |
0127 |
Trồng cây chè |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |
4631 |
Bán buôn gạo |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0123 |
Trồng cây điều |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1072 |
Sản xuất đường |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |