0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6312 |
Cổng thông tin |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1811 |
In ấn |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 |
Phá dỡ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7911 |
Đại lý du lịch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |