4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |