Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110344388 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & XUẤT NHẬP KHẨU NEWLIFE

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & XUẤT NHẬP KHẨU NEWLIFE
Tên quốc tế NEWLIFE EXPORT-IMPORT & SERVICE TRADING CONSTRUCTION LIMITED LIABILITY COMPANY
Tên viết tắt NEWLIFE EI&STC CO.,LTD
Mã số thuế 0110344388
Địa chỉ Số 12 Nghách 48/11 Ngõ 48 Tổ 15 Tứ Kỳ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Văn Hiên
Điện thoại 0349175648
Ngày hoạt động 08/05/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 02-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0110343962
Người đại diện: Phạm Công Toàn
Số 2, Liền Kề 5A, Khu Đô Thị Simco Sông Đà, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344324
Người đại diện: Trần Văn Mạnh
Số 1 Ngõ 111 Đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344194
Người đại diện: Dương Hồng Trang
Số Nhà 14, Thôn Xuyên Dương, Xã Xuân Dương, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
Mã số thuế: 8473396842-001
Người đại diện: Lê Thị Phượng
số 47 ngõ 420 Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344010
Người đại diện: Phạm Tuấn Vũ
Số 9/482 Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344130
Người đại diện: Trần Thanh Nhã
Xóm 6, Thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344116
Người đại diện: PHÙNG ĐÌNH TÀI
Thôn 1, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110344363
Người đại diện: YONG GUAN JER PHẠM ĐĂNG PHÚC
Số 70C Giảng Võ, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110344187
Người đại diện: Nguyễn Bá Lương
Thôn Đồi Chè, Xã Thanh Bình, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Mã số thuế: 0110343955
Người đại diện: Nguyễn Tiến Thành
Tầng 1, Tòa Nhà N01-T2, Khu Ngoại Giao Đoàn, Đường Hoàng Min, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344395
Người đại diện: Bùi Chí Lưu
Số 39A Đường Hồng Hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344317
Người đại diện: MAI TIẾN ĐẠT
Số 68, ngách 36, ngõ 250 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110344211
Người đại diện: Bùi Hà Thu
Số 35 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344331
Người đại diện: Nguyễn Thị Minh
Số 58 Ngõ 51 Phố Tương Mai, Tổ 1, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344356
Người đại diện: Đàm Thị Ngọc Diễm
Số 22, Ngõ Đình 2, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Mã số thuế: 0110344405
Người đại diện: Nguyễn Văn Hải
Số Nhà 23, Ngõ 20, Đường Trần Quý Kiên, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội