4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0111 |
Trồng lúa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4311 |
Phá dỡ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7911 |
Đại lý du lịch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1076 |
Sản xuất chè |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |