4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0220 |
Khai thác gỗ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0114 |
Trồng cây mía |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1076 |
Sản xuất chè |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0125 |
Trồng cây cao su |
0111 |
Trồng lúa |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0123 |
Trồng cây điều |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |