Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110323412-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG NGHIỆP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT
Mã số thuế 0110323412-001
Địa chỉ Tổ dân phố 7, Khu đấu giá Công An đường Trần Quý Cáp, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Xuất hóa đơn
Người đại diện TRẦN VŨ HOÀ
Ngày hoạt động 17/05/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 01-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756456
Người đại diện: HUỲNH THỊ HỒNG TRÂM
Số 146 Nguyễn Khoa Đăng, Phường Khánh Xuân, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756463
Người đại diện: LÊ HỮU THIỆN
611 Giải Phóng, TDP 12, Thị Trấn Ea Drăng, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Mã số thuế: 6001756495
Người đại diện: TRẦN HUY CƯỜNG
TDP 8, Thị trấn Pơng Drang, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Mã số thuế: 6001756505
Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến
Đường N4, Buôn Ju, Xã Ea Tu, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756488
Người đại diện: NGUYỄN QUỐC CƯỜNG
Thôn Tân Hưng, Xã Ea Kao, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Mã số thuế: 6001756551
Người đại diện: Lê Thị Hoài Thương
Số Nhà 203 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Lập, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 0300517896-008
Người đại diện: NGÔ SỸ TUÂN
Số 11 đường Trường Chinh, Phường Thắng Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756544
Người đại diện: Nguyễn Quốc Vương
308/5 Trần Phú, Phường Thành Công, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 8824917448
Người đại diện: Văn Thị Thu Hậu
07 Hà Huy Tập, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756512
Người đại diện: ĐINH XUÂN DŨNG
Thôn 2, Thị Trấn Ea Súp, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756569
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HÀ
Km 20, Quốc lộ 26, Xã Ea Knuếc, Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756583
Người đại diện: Lê Văn Ca
Số 74 Ngô Gia Tự, Phường Tân An, Tp.buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756537
Người đại diện: Trần Đức Trung
72 Buôn Ea Kruế, Xã Ea Bông, Huyện Krông A Na, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756576
Người đại diện: ĐẶNG NGUYỄN THANH TÍN
Số 313 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756618
Người đại diện: PHẠM THỊ THU HÀ
Số 102/11 Nguyễn Thị Định, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Mã số thuế: 6001756600
Người đại diện: PHẠM VĂN VINH
85/86/7 Đường Tạ Quang Bửu, Khối 7, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk