9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4631 |
Bán buôn gạo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7310 |
Quảng cáo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1811 |
In ấn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6312 |
Cổng thông tin |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |