4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4311 |
Phá dỡ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
6312 |
Cổng thông tin |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |