0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0125 |
Trồng cây cao su |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0114 |
Trồng cây mía |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0123 |
Trồng cây điều |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1311 |
Sản xuất sợi |
0111 |
Trồng lúa |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0127 |
Trồng cây chè |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |