1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
0220 |
Khai thác gỗ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2431 |
Đúc sắt thép |
4631 |
Bán buôn gạo |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1076 |
Sản xuất chè |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4311 |
Phá dỡ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1811 |
In ấn |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7911 |
Đại lý du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7310 |
Quảng cáo |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
1077 |
Sản xuất cà phê |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6312 |
Cổng thông tin |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0893 |
Khai thác muối |