4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0114 |
Trồng cây mía |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0893 |
Khai thác muối |
1311 |
Sản xuất sợi |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0127 |
Trồng cây chè |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0123 |
Trồng cây điều |
0111 |
Trồng lúa |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |