| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 0610 |
Khai thác dầu thô |
| 0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1076 |
Sản xuất chè |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1520 |
Sản xuất giày dép |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
| 7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |