Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110251888 - CÔNG TY TNHH MITAMI

CÔNG TY TNHH MITAMI
Tên quốc tế MITAMI COMPANY LIMITED
Tên viết tắt MITAMI CO., LTD
Mã số thuế 0110251888
Địa chỉ Số 5 ngách 132B ngõ 28 phố Đại Linh, TDP 18, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện BÙI TRỌNG THI
Điện thoại 0981558508
Ngày hoạt động 15/02/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 14-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110252031
Người đại diện: CHU CÔNG THU
CH06 Khu nhà vườn Vinaconex 7 – 136 Hồ Tùng Mậu, đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110251447
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC THUẦN
Số nhà 25 Ngõ 68 đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110251704
Người đại diện: ĐÀO THỊ HỒNG LÊ
Tầng 6, Tòa B2, Roman Plaza, đường Tố Hữu, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110251687
Người đại diện: LẠI QUANG VINH
Số nhà 46, ngách 8/11/36/105 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110249991
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGA
Số 5, ngõ 144 Mai Dịch, TT Cơ Điện, Tổ 6, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110249977
Người đại diện: NGUYỄN VIỆT HÙNG
BT4, Lô E9, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110252056
Người đại diện: CHU QUANG MINH
BT: 2.8, N04A Khu Ngoại Giao Đoàn, Đường Nguyễn Văn Huyên, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110249952
Người đại diện: ĐẶNG THU TRANG
14-15A, Tầng 7, Toà nhà Charmvit, Số 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110251574
Người đại diện: Nguyễn Thiên Ngọc
Số 62 ngõ 221 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110252088
Người đại diện: NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
Số 14, ngõ 205, đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110249896
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC THÀNH
Tầng 3, số 83 Trung Kính , Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110252070
Người đại diện: DƯƠNG THỊ NGÀ
Số nhà 59 Ngách 5 Ngõ 281 Đường Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110251630
Người đại diện: NGUYỄN VĂN DŨNG
Thôn Đại Đồng, Xã Đại Mạch, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110251599
Người đại diện: WANG YAQI
Số 10 phố Lê Trực, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110251408
Người đại diện: TRẦN PHÚ CƯỜNG
Số nhà 46, ngõ 156 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110251510
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG MINH
Số 34 Hạ Hồi, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội