4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0127 |
Trồng cây chè |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |