3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4311 |
Phá dỡ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1811 |
In ấn |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7310 |
Quảng cáo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4631 |
Bán buôn gạo |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |