3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
7310 |
Quảng cáo |
1811 |
In ấn |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4311 |
Phá dỡ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |