4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4311 |
Phá dỡ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7911 |
Đại lý du lịch |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 |
Quảng cáo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |