4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |