2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2431 |
Đúc sắt thép |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3511 |
Sản xuất điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7310 |
Quảng cáo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |