4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4311 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7310 |
Quảng cáo |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1811 |
In ấn |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6312 |
Cổng thông tin |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |