0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2431 |
Đúc sắt thép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7310 |
Quảng cáo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4311 |
Phá dỡ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0893 |
Khai thác muối |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0220 |
Khai thác gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0610 |
Khai thác dầu thô |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |