4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |