4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7310 |
Quảng cáo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1811 |
In ấn |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1072 |
Sản xuất đường |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4311 |
Phá dỡ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |