0145 |
Chăn nuôi lợn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0127 |
Trồng cây chè |
0220 |
Khai thác gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3511 |
Sản xuất điện |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4631 |
Bán buôn gạo |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |