4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
7310 |
Quảng cáo |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1811 |
In ấn |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6312 |
Cổng thông tin |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7911 |
Đại lý du lịch |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |