| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 1811 |
In ấn |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |