1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0123 |
Trồng cây điều |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0125 |
Trồng cây cao su |
0127 |
Trồng cây chè |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |