2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |