4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6312 |
Cổng thông tin |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0114 |
Trồng cây mía |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0220 |
Khai thác gỗ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7310 |
Quảng cáo |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0127 |
Trồng cây chè |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4940 |
Vận tải đường ống |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4631 |
Bán buôn gạo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0123 |
Trồng cây điều |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5320 |
Chuyển phát |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5310 |
Bưu chính |
0125 |
Trồng cây cao su |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |