5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1311 |
Sản xuất sợi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4311 |
Phá dỡ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7310 |
Quảng cáo |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6312 |
Cổng thông tin |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |