5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 |
Phá dỡ |
7911 |
Đại lý du lịch |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7310 |
Quảng cáo |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0127 |
Trồng cây chè |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0111 |
Trồng lúa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |