4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0114 |
Trồng cây mía |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1076 |
Sản xuất chè |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1072 |
Sản xuất đường |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4631 |
Bán buôn gạo |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |